Đoạn dẫn đầu
Tấm nhựa PVC dày 18 mm đang trở thành lựa chọn hàng đầu trong các công trình nội thất, vách ngăn, tủ bếp và trần giả bởi sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thẩm mỹ, độ bền và khả năng thi công linh hoạt. So với các vật liệu truyền thống như gỗ công nghiệp hay thạch cao, PVC mang lại khả năng chống ẩm, chống mối mọt tuyệt đối, đồng thời giảm thiểu thời gian bảo trì, bảo dưỡng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu tạo, ưu – nhược điểm, ứng dụng, thi công, bảo dưỡng cũng như lưu ý khi chọn mua tấm nhựa PVC 18 mm, để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho không gian sống và làm việc.
1. Giới thiệu chung về tấm nhựa PVC 18 mm
Tấm nhựa PVC (Polyvinyl Clorua) dày 18 mm là dòng sản phẩm nhựa tổng hợp có thành phần chính từ polymer PVC nguyên sinh, bổ sung các chất ổn định nhiệt, chất độn và phụ gia chống tia UV. Với độ dày vừa phải, tấm dễ thi công nhưng vẫn giữ được độ cứng cáp, độ chịu lực và độ ổn định kích thước. Các tấm thường có kích thước tiêu chuẩn 2440 × 1220 mm hoặc 2800 × 1220 mm, bề mặt có thể phủ melamine, laminate, film vân gỗ hoặc được sơn UV tùy yêu cầu thẩm mỹ.
2. Đặc điểm kỹ thuật của tấm nhựa PVC 18 mm
2.1 Thành phần và quy trình sản xuất
-
Nhựa nguyên sinh: PVC nguyên sinh làm nền, đảm bảo tính chất cơ học, tuổi thọ lâu dài.
-
Chất ổn định nhiệt: Hỗ trợ quá trình ép đùn ở nhiệt độ cao mà không làm phân hủy polymer.
-
Chất độn: Canxi cacbonat hoặc talc, giúp giảm co ngót, tăng độ cứng.
-
Phụ gia: Chống tia UV, chống tĩnh điện, kháng khuẩn (nếu có).
Quy trình phổ biến gồm: trộn hạt nguyên liệu → ép đùn qua khuôn → làm nguội → cắt thành tấm → xử lý bề mặt (sơn UV/laminate/film).
2.2 Kích thước và tiêu chuẩn chất lượng
-
Kích thước: 2440 × 1220 × 18 mm hoặc 2800 × 1220 × 18 mm.
-
Độ sai số: ±0.3 mm (độ dày), ±2 mm (chiều dài/chiều rộng).
-
Tiêu chuẩn Formaldehyde: E0/E1 (hàm lượng ≤ 0.5 mg/L) an toàn sức khỏe.
-
Chứng chỉ chống cháy: Class B1 (nếu yêu cầu phòng cháy).
3. Ưu điểm nổi bật của tấm nhựa PVC 18 mm
3.1 Chống ẩm, mối mọt, cong vênh
Nhựa PVC không hút nước, môi trường luôn khô ráo, hạn chế tối đa tình trạng ẩm mốc hay mối mọt phá hoại. So với gỗ công nghiệp dễ chịu ẩm, PVC giữ nguyên hình dạng ngay cả trong điều kiện độ ẩm cao.
3.2 Độ bền và khả năng chịu lực
Với độ dày 18 mm, tấm có khả năng chịu uốn, chịu lực nén tốt, tải trọng dao động 50–80 kg/điểm đặt. Độ cứng cao hơn tấm 12 mm, phù hợp làm cánh tủ, vách ngăn chịu lực trung bình.
3.3 Tính thẩm mỹ và linh hoạt về mẫu mã
-
Film vân gỗ, vân vải: Mang vẻ gần gũi hoặc sang trọng.
-
Sơn UV: Bề mặt bóng, phản chiếu ánh sáng, dễ vệ sinh.
-
Có thể in trực tiếp: Họa tiết 3D, trang trí nghệ thuật.
3.4 Dễ thi công và lắp đặt
Nhờ trọng lượng nhẹ, tấm PVC 18 mm dễ di chuyển, cắt bằng máy CNC hoặc cưa tay. Kết nối bằng mộng cài, ke góc nhựa hoặc keo silicone chuyên dụng, giảm thiểu việc dùng vít kim loại rườm rà.
4. Ứng dụng phổ biến của tấm nhựa PVC 18 mm
4.1. Vách kệ tivi nội thất
-
Vách kệ tivi: không gian phòng khách.
4.2. Tủ bếp, tủ quần áo, tủ kệ
-
Cánh tủ bếp: Chịu nước tốt, dễ lau chùi sau nấu nướng.
-
Tủ quần áo: Độ bền cao, không lo mói mọt; bề mặt đa dạng màu sắc.
-
Tủ kệ trưng bày: Khung và kệ chắc chắn, chịu tải đủ cho sách vở và đồ trang trí.
5. Hướng dẫn thi công tấm nhựa PVC 18 mm
5.1. Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu
-
Máy cắt CNC hoặc cưa tay có lưỡi tinh chuyên dùng cho nhựa.
-
Keo silicone kháng ẩm, chân đỡ, vít nở nhựa hoặc bản lề inox.
-
Thước thép, máy khoan, máy vặn vít, bút dạ, găng tay bảo hộ.
5.2. Quy trình lắp đặt
-
Đo đạc & đánh dấu: Bám sát bản vẽ, dự phòng sai số ±2 mm.
-
Cắt tấm: Cưa hoặc CNC, lưỡi sắc để bề cắt mịn, không rạn nứt.
-
Dán keo & ghép tấm: Bôi keo silicone vào rãnh mộng, ghép khít; kết hợp ke góc hoặc khoan vít nở.
-
Lắp phụ kiện: Bản lề, tay nắm, kệ. Đảm bảo đều, thẳng, không kêu ọp ẹp.
5.3. Hoàn thiện và kiểm tra chất lượng
-
Lau sạch keo dư: Dùng khăn ẩm, tránh hóa chất mạnh.
-
Kiểm tra khe hở: Đảm bảo mối ghép ≤ 1 mm.
-
Thử vận hành: Mở đóng cánh tủ, đánh giá độ êm, chắc chắn.
6. Cách bảo dưỡng và vệ sinh
-
Vệ sinh định kỳ: 1–2 tuần/lần, dùng khăn mềm ẩm pha dung dịch trung tính.
-
Tránh chất tẩy mạnh: Không dùng xăng, cồn, acetone.
-
Siết chặt phụ kiện: 6 tháng/lần, tránh lỏng vít, giảm rung.
-
Kiểm tra mối ghép: 1 năm/lần, bổ sung keo silicone khi thấy hở.
7. Lưu ý khi chọn mua tấm nhựa PVC 18 mm
-
Nguồn gốc rõ ràng: Chọn thương hiệu có uy tín (Zukoplast, Đại Phát…).
-
Chứng nhận chất lượng: E0/E1, B1 (nếu yêu cầu chống cháy).
-
Kiểm tra độ dày thực tế: Dùng thước cặp, tránh hàng nhái dập Chỉ dán film độ dày 12 mm.
-
Bề mặt hoàn thiện: Mịn, không xước, không phồng rộp, vân đều.
-
Chính sách bảo hành: Tối thiểu 12 tháng cho tấm, 6–12 tháng cho phụ kiện.
8. So sánh tấm nhựa PVC 18 mm với các vật liệu khác
Tiêu chí | PVC 18 mm | Gỗ MDF 18 mm | Thạch cao 12 mm |
---|---|---|---|
Chống ẩm | Xuất sắc | Kém (phải phủ bề mặt) | Trung bình (hút ẩm cao) |
Chống mối mọt | Tuyệt đối | Cần xử lý bề mặt | Không |
Độ bền | 5–10 năm | 3–7 năm (E1, E0) | 2–5 năm |
Trọng lượng | Nhẹ (9–11 kg/m²) | Trung bình (11–13 kg/m²) | Nhẹ (7–8 kg/m²) |
Dễ thi công | Dễ dàng, không bụi gỗ | Cần máy CNC, bụi gỗ | Dễ bể, mảnh vụn nhiều |
Chi phí | Trung bình (450–600 nghìn/m²) | Cao (600–800 nghìn/m²) | Thấp (200–300 nghìn/m²) |
Tính thẩm mỹ | Đa dạng vân, màu sắc | Vân gỗ tự nhiên | Phải sơn bả hoàn thiện |
Kết luận
Tấm nhựa PVC dày 18 mm là giải pháp tối ưu cho nhiều hạng mục nội thất, từ vách ngăn, tủ bếp, tủ quần áo đến trần, ốp tường. Với khả năng chống ẩm mốc, mối mọt tuyệt đối, độ bền cao cùng tính thẩm mỹ đa dạng, PVC 18 mm đáp ứng tốt yêu cầu thi công nhanh, bảo trì dễ dàng. Khi lựa chọn, bạn cần chú trọng nguồn gốc, chứng nhận E0/E1, kiểm tra độ dày thực tế và chính sách bảo hành. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ “Thông tin cần biết về tấm nhựa PVC 18 mm” để bạn ứng dụng hiệu quả trong dự án nội thất của mình.