Cấu Tạo - Ứng Dụng Tấm Ốp Than Tre Mới Nhất 2025

THƯ VIỆN

Nội thất Xanh - Đồng bộ cho mọi công trình

Cấu Tạo – Đặc Điểm – Ứng Dụng Tấm Ốp Than Tre Mới Nhất 2025 

Cấu Tạo – Đặc Điểm – Ứng Dụng Tấm Ốp Than Tre Mới Nhất 2025 

14/04/2025

 Tất Cả Các Thông Tin VềTấm Ốp Than Tre

I. Tấm ốp than tre là gì?

Tấm ốp than tre là vật liệu ốp trang trí được tạo nên từ tre đã qua quá trình “carbon hóa” (biến tre thành dạng than nhờ nung ở nhiệt độ cao). Phần bột than tre hoặc sợi tre carbon sau đó được phối trộn với keo kết dính, ép thành dạng tấm với nhiều quy cách (độ dày, kích thước, bề mặt). Nhờ đặc tính khử mùi, chống ẩm mốc và độ bền tương đối cao, tấm ốp than tre nhanh chóng trở thành lựa chọn tối ưu cho không gian sống hiện đại, hướng đến tiêu chí “xanh”, bền vững.

Tấm ốp than tre còn giúp mang lại vẻ đẹp tự nhiên, mộc mạc nhưng không kém phần sang trọng. Màu sắc của vật liệu có thể dao động từ xám đen, nâu đậm đến đen nhạt tùy vào tỷ lệ than tre và kỹ thuật sản xuất. Khả năng giảm mùi, điều hòa không khí khiến dòng sản phẩm này được đánh giá cao trong việc nâng tầm chất lượng không gian sống.

II. Cấu tạo chi tiết của tấm ốp than tre

1. Thành phần chính

  1. Than tre (bamboo charcoal)

    • Tre được xử lý bằng cách nung ở nhiệt độ cao (từ 500 – 1000°C) để loại bỏ tạp chất, nhựa, và các yếu tố hữu cơ có thể gây ẩm mốc. Kết quả thu được là than tre, có hàm lượng carbon cao, cấu trúc xốp, giàu khả năng hấp thụ mùi và độ ẩm.

    • Trong nhiều trường hợp, loại tre sử dụng thuộc nhóm tre có sợi dày, độ cứng cao (chẳng hạn như tre luồng, tre tầm vông lớn), bảo đảm độ bền của tấm ốp.

  2. Chất kết dính (resin hoặc keo chuyên dụng)

    • Để liên kết phần bột (hoặc sợi) than tre thành dạng tấm, các nhà sản xuất sử dụng nhiều dạng chất kết dính khác nhau: keo gốc nhựa cây, keo tổng hợp, keo sinh học,…

    • Tùy vào công thức và công nghệ mà tấm ốp có thể đạt độ bền vượt trội, chống chịu tốt hơn trước ẩm mốc, mối mọt và sự co ngót do thay đổi nhiệt độ.

  3. Phụ gia tăng cường (nếu có)

    • Một số dòng cao cấp có thể chứa phụ gia chống tia UV, chống cháy lan hoặc tăng khả năng chống xước bề mặt.

    • Phụ gia cũng có thể được thêm vào để tạo hoa văn, màu sắc đa dạng, phù hợp với phong cách thiết kế nội thất.

cấu tạo tấm ốp than tre

2. Cấu trúc lớp

  • Màng bảo vệ: Bề mặt tấm ốp luôn được phủ một lớp bảo vệ (có thể phủ UV, Laminate hoặc PET) giúp chống trầy xước cực tốt, hạn chế bám bụi và độ bền màu cao.
  • Lớp film: Đây là lớp PVC trang trí được thiết kế và in theo nhiều hoạ tiết khác nhau. Lớp film 3D cao cấp dày từ 0.14 – 0.16 mm có màu sắc tự nhiên, rõ nét và không bị phai.
  • Lớp keo dán: Tấm ốp được dính bằng lớp keo Pur hoặc Hma tiên tiến. Nhờ vậy, vật liệu có độ bám dính tốt, đóng rắn nhanh, chịu được nhiệt độ lên đến 120°C và không bị co ngót, cong vênh.
  • Lớp cốt than tre: Thành phần bột than tre tạo thành lớp đế có nhiều đặc tính vượt trội như chịu lực, chống thấm, chống nước, cách âm tốt,…
  • Lớp bảo vệ từ tính: Lớp bảo vệ này được làm theo công nghệ hiện đại giúp tăng khả năng chống nước, chống mối mọt, nồm ẩm.

Tấm ốp Than Tre

3. Quy trình sản xuất cơ bản

  1. Thu hoạch và xử lý tre: Chọn tre trưởng thành, cắt khúc, phơi khô, sau đó nung ở nhiệt độ cao để tạo thành than tre.

  2. Nghiền hoặc băm nhỏ than tre: Tạo ra bột than tre hoặc sợi than tre có kích thước nhất định, phù hợp với mục đích sản xuất.

  3. Phối trộn với chất kết dính: Ở giai đoạn này, nhà sản xuất điều chỉnh tỷ lệ than tre, chất kết dính, phụ gia để tạo thành hỗn hợp đồng nhất.

  4. Ép tấm: Hỗn hợp được đưa vào máy ép (ép nóng hoặc ép lạnh), tạo ra tấm ốp với chiều dày mong muốn.

  5. Hoàn thiện bề mặt: Tấm ốp sau khi ép sẽ được cắt xén, mài cạnh và phủ lớp sơn UV hoặc sơn gốc nước (tùy thiết kế).

  6. Kiểm định chất lượng: Đảm bảo các tiêu chí về độ cứng, độ bám dính, tính chống ẩm, khả năng khử mùi… trước khi đóng gói và đưa ra thị trường.

III. Kích thước và thông số kỹ thuật phổ biến

  1. Kích thước chuẩn (quy cách chung)

    • Rộng x Dài: Phổ biến nhất là 1220mm x 2440mm (tương tự ván ép gỗ công nghiệp). Một số nhà sản xuất cung cấp đa dạng kích thước khác như 915mm x 1830mm, 1000mm x 2000mm,… đáp ứng các công trình có quy mô, thiết kế đặc thù.

    • Độ dày: Khoảng từ 3mm đến 20mm, tùy thuộc mục đích sử dụng (ốp tường, ốp trần, hay thậm chí làm tấm lót sàn).

  2. Trọng lượng

    • Tùy thuộc vào tỷ lệ than tre, keo kết dính và độ dày tấm. Trung bình, tấm dày 5 – 6mm có thể nặng khoảng 4 – 6 kg/m².

    • Tấm dày 10 – 12mm sẽ nặng hơn, khoảng 8 – 10 kg/m².

  3. Độ cứng và khả năng chịu lực

    • Độ cứng bề mặt (Hardness) thường được đo bằng thang đo Brinell hoặc Janka, dao động ở mức trung bình khá, tương đương hoặc cao hơn một số loại gỗ công nghiệp.

    • Khả năng chịu lực phụ thuộc vào cấu trúc (tấm đồng nhất hay dạng nhiều lớp) và quy trình ép. Các dòng chất lượng cao có thể sử dụng cho cả khu vực chịu tác động thường xuyên như ốp sàn, cầu thang.

  4. Khả năng chống nước, chống ẩm

    • Chỉ số Water Absorption (độ hút nước) thường được nhà sản xuất công bố, dao động trong khoảng 5 – 10% (đối với tấm ốp sử dụng trong nhà).

    • Dòng tấm ốp than tre cao cấp dùng cho ngoại thất có thể được phủ thêm lớp chống nước, đưa chỉ số hút nước về mức 3 – 5%.

  5. Tiêu chuẩn an toàn, môi trường

    • Nhiều thương hiệu đạt chứng nhận E0 hoặc E1 về nồng độ formaldehyde, đảm bảo an toàn cho sức khỏe.

    • Một số nhà sản xuất còn đạt chứng nhận ISO 14001 (quản lý môi trường) và ISO 9001 (quản lý chất lượng), khẳng định cam kết với sản phẩm thân thiện môi trường và chất lượng ổn định.

tấm ốp than tre

IV. Đặc điểm và tính năng nổi bật

  1. Tính khử mùi, kháng khuẩn

    • Nhờ cấu trúc carbon hoạt tính, tấm ốp than tre hấp thụ mùi hiệu quả, đồng thời hạn chế sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc.

    • Khả năng khử mùi đặc biệt hữu ích cho không gian bếp, nhà vệ sinh hoặc nơi có nhiều mùi khó chịu, giúp không gian luôn trong lành.

  2. Chống ẩm mốc, cách nhiệt và cách âm

    • Khả năng hút ẩm vừa phải của than tre giúp điều hòa độ ẩm, từ đó giảm thiểu tình trạng nấm mốc, duy trì vẻ đẹp và tuổi thọ công trình.

    • Cấu trúc sợi và bề mặt xốp của carbon cũng hỗ trợ cách âm, hạn chế tiếng ồn xuyên tường và giúp không gian trở nên yên tĩnh.

    • Tấm ốp than tre có hệ số dẫn nhiệt tương đối thấp, góp phần giữ cho không gian ấm vào mùa lạnh và mát mẻ vào mùa nóng.

  3. Độ bền và tính chịu lực

    • Nếu quy trình sản xuất đạt chuẩn, tấm ốp than tre có khả năng chịu va đập tốt, ít bị co ngót hay cong vênh do nhiệt độ, độ ẩm.

    • Bề mặt dễ dàng vệ sinh, chống trầy xước ở mức khá, có thể đáp ứng nhu cầu ốp tường tại các khu vực đông người qua lại.

  4. Tính thẩm mỹ đa dạng

    • Tấm ốp than tre có nhiều màu sắc (đen, xám đậm, nâu đậm) và kiểu bề mặt (trơn, vân gỗ, in họa tiết), phù hợp với nhiều phong cách thiết kế khác nhau: hiện đại, tối giản, Á Đông hay rustic.

    • Một số dòng cao cấp còn cho phép hoàn thiện thêm bằng sơn UV, sơn gốc nước, giúp bề mặt bóng mịn hoặc mờ nhám tùy sở thích.

  5. Thân thiện với môi trường

    • Tre là loại cây tái sinh nhanh, có khả năng hấp thụ lượng CO₂ đáng kể, từ đó giảm thiểu tác động môi trường.

    • Quy trình xử lý tre thành than (carbon hóa) không gây ô nhiễm đáng kể, phụ phẩm có thể được tận dụng để sản xuất phân bón, nhựa sinh học.

    • Việc ứng dụng tấm ốp than tre góp phần giảm nhu cầu khai thác gỗ tự nhiên, bảo tồn hệ sinh thái rừng.

tấm ốp than tre

V. Phân loại tấm ốp than tre

  1. Theo thành phần

    • Tấm ốp than tre nguyên chất: Tỷ lệ than tre cao (trên 70%), bề mặt chủ yếu là màu đen, xám, tập trung vào tính năng khử mùi, chống ẩm.

    • Tấm ốp than tre pha sợi gỗ: Kết hợp bột than tre với sợi gỗ, mang lại vẻ ngoài phong phú hơn, giá thành có thể “mềm” hơn đôi chút.

  2. Theo kỹ thuật ép

    • Ép nóng (Hot Press): Sử dụng nhiệt độ cao, kết dính chặt chẽ, độ bền cơ học và khả năng chống ẩm tốt hơn.

    • Ép lạnh (Cold Press): Sản xuất ở nhiệt độ thường, thích hợp cho các ứng dụng nội thất không đòi hỏi khắt khe về chống nước, thường có chi phí thấp hơn.

  3. Theo lớp cấu trúc (layer)

    • Tấm 1 lớp (Solid Panel): Cấu trúc đồng nhất. Tỷ lệ than tre trong toàn bộ chiều dày tấm là như nhau.

    • Tấm nhiều lớp (Multi-layer Panel): Lõi gỗ công nghiệp, bề mặt ốp than tre. Loại này hướng tới tiết kiệm nguyên liệu, đồng thời vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ.

  4. Theo mục đích sử dụng

    • Tấm ốp nội thất: Tập trung vào tính thẩm mỹ, độ dày vừa phải (5–10mm), khả năng chịu va đập ở mức trung bình – cao.

    • Tấm ốp ngoại thất: Dày hơn, có lớp phủ bảo vệ chống tia UV và chống thấm nước hiệu quả, phù hợp ốp mặt tiền, tường rào, ban công.

tấm ốp than tre

VI. Ứng dụng thực tiễn trong thiết kế nội – ngoại thất

  1. Ốp tường, trần nội thất

    • Phòng khách, phòng ngủ: Tạo điểm nhấn độc đáo, mang lại bầu không khí ấm áp và thư giãn.

    • Bếp, nhà vệ sinh: Khử mùi, hạn chế ẩm mốc. Dễ lau chùi vết bẩn, dầu mỡ.

  2. Ốp trần cách âm, cách nhiệt

    • Phòng thu âm, rạp chiếu phim mini tại gia: Tận dụng tính tiêu âm của sợi carbon, giảm tiếng vọng, tăng trải nghiệm âm thanh.

    • Nhà ở vùng khí hậu nắng nóng hoặc ẩm thấp: Giúp duy trì nhiệt độ ổn định, hạn chế thiệt hại do ẩm mốc.

  3. Ốp ngoại thất

    • Mặt tiền, ban công, tường rào: Tạo ấn tượng thị giác, khác biệt so với các loại ốp đá hoặc ốp gỗ thông thường.

    • Khu nghỉ dưỡng, resort, quán cà phê ngoài trời: Nhấn mạnh yếu tố “xanh”, hòa hợp với thiên nhiên, mang lại vẻ đẹp mộc mạc nhưng tinh tế.

  4. Ốp quầy lễ tân, nhà hàng, spa

    • Quầy lễ tân, backdrop sự kiện: Thu hút ánh nhìn, làm nổi bật phong cách “xanh” và hiện đại.

    • Spa, nhà hàng: Hỗ trợ khử mùi, tạo không gian nghỉ ngơi thư giãn, lý tưởng cho trải nghiệm khách hàng.

    • tấm ốp than tre

VII. Quy trình lắp đặt, thi công tấm ốp than tre

  1. Chuẩn bị bề mặt

    • Xác định chính xác diện tích tường, trần cần ốp.

    • Vệ sinh, xử lý phẳng và khô bề mặt, đặc biệt quan trọng với khu vực thường xuyên có nước hoặc hơi ẩm (bếp, phòng tắm).

  2. Cắt tấm ốp theo kích thước

    • Dùng máy cắt chuyên dụng (máy cưa bàn, máy cầm tay có lưỡi cắt hợp kim) để đảm bảo đường cắt gọn, không bị vỡ, nứt cạnh.

    • Nên để dư một khoảng nhỏ (khoảng 1–2mm) để canh chỉnh khi dán hoặc bắt vít.

  3. Lựa chọn phương pháp cố định

    • Dán bằng keo chuyên dụng: Thích hợp cho tường nội thất bằng phẳng, ít rung lắc. Thường dùng thêm băng keo hai mặt để tăng độ bám ban đầu.

    • Bắt vít, gắn khung xương: Dùng cho tường ngoại thất hoặc bề mặt không bằng phẳng. Khung xương giúp tấm ốp có độ phẳng tối ưu, tránh cong vênh.

  4. Hoàn thiện mối nối, góc cạnh

    • Dùng keo trám khe hoặc nẹp chuyên dụng để che đi đường nối, tạo sự liền mạch thẩm mỹ.

    • Chú ý tới các điểm tiếp giáp với sàn, trần hoặc khu vực ẩm ướt (gần lavabo, bồn tắm) để tránh nước xâm nhập.

  5. Vệ sinh và kiểm tra lần cuối

    • Lau sạch bề mặt bằng khăn mềm ẩm (không quá ướt) hoặc chất tẩy rửa nhẹ.

    • Kiểm tra độ bám, độ phẳng và màu sắc sau khi thi công, đảm bảo không có khe hở gây mất thẩm mỹ hoặc giảm hiệu quả chống ẩm.

tấm ốp than tre tấm ốp than tre

VIII. Cách bảo trì và gia tăng tuổi thọ tấm ốp than tre

  1. Vệ sinh định kỳ

    • Dùng khăn mềm hoặc chổi lông gà để quét bụi.

    • Hạn chế sử dụng nước quá nhiều, tránh ngập nước hoặc ngâm lâu, đặc biệt với loại tấm ốp than tre không có lớp phủ chống nước mạnh.

  2. Kiểm soát độ ẩm trong nhà

    • Dù tấm ốp than tre có khả năng khử ẩm, kháng mốc, vẫn nên duy trì độ ẩm không gian ở mức 50–60% để bảo vệ tổng thể nội thất.

    • Khi phát hiện rò rỉ nước, cần xử lý ngay nhằm tránh ảnh hưởng đến kết cấu keo dán và bề mặt tấm ốp.

  3. Tránh va đập mạnh, cọ xát sắc bén

    • Không để đồ vật nặng rơi mạnh vào tấm ốp hoặc cọ xát bằng vật sắc (dao, kéo). Dù bề mặt chịu xước tương đối tốt, nhưng va chạm mạnh có thể gây sứt mẻ.

    • Nếu sử dụng trong không gian thương mại (nhà hàng, khách sạn), cần đề phòng trường hợp di chuyển vật nặng, dùng tấm trải sàn tạm khi lắp đặt nội thất.

  4. Định kỳ kiểm tra và sơn lại (nếu cần)

    • Thông thường, lớp sơn UV hoặc sơn gốc nước bảo vệ trên bề mặt có độ bền 5–10 năm. Sau thời gian này, có thể cân nhắc sơn lại để phục hồi độ bóng, đảm bảo tính thẩm mỹ.

    • Chọn loại sơn thân thiện môi trường, không chứa hóa chất mạnh làm hại lớp than tre bên dưới.

IX. Lợi ích kinh tế và xu hướng nội thất xanh

  1. Tối ưu chi phí dài hạn

    • Tấm ốp than tre có tuổi thọ cao, ít phải thay mới do hư hỏng hay mối mọt, nên chi phí dài hạn được cân bằng.

    • Hiệu quả khử mùi, chống ẩm cũng giúp giảm thiểu hư hại cho các vật dụng khác trong không gian.

  2. Góp phần bảo vệ môi trường

    • Sử dụng tre – nguồn nguyên liệu tái sinh nhanh – là cách giảm áp lực khai thác rừng gỗ tự nhiên.

    • Quá trình nung tre thành than tre không phát sinh nhiều khí thải độc hại, đồng thời phụ phẩm được tái sử dụng.

  3. Đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ, nâng tầm giá trị công trình

    • Ngày càng nhiều chủ nhà, nhà đầu tư, kiến trúc sư chú trọng vào các giải pháp “xanh”, giảm dấu chân carbon (carbon footprint).

    • Công trình sử dụng tấm ốp than tre thường mang lại ấn tượng tích cực cho khách tham quan, giúp nâng tầm thương hiệu hoặc giá trị bất động sản.

  4. Xu hướng phát triển bền vững

    • Trước xu thế đô thị hóa, sự gia tăng mật độ dân cư, việc bảo vệ môi trường trở thành nhu cầu cấp thiết. Vật liệu mới, trong đó có tấm ốp than tre, hội tụ đủ yếu tố thẩm mỹ – công năng – bền vững.

    • Dự báo, vật liệu này sẽ tiếp tục cải tiến và mở rộng ứng dụng, không chỉ trong nội thất mà còn ở các lĩnh vực xây dựng khác.

tấm ốp than tre

X. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ)

  1. Tấm ốp than tre có kém bền hơn gỗ tự nhiên không?

    • Dù không thể so sánh hoàn toàn với gỗ quý nguyên khối (cứng, đặc), tấm ốp than tre vẫn có độ bền cao nếu được sản xuất và thi công đúng cách. Quá trình carbon hóa giúp tre cứng và bền hơn dạng tre nguyên thủy.

  2. Sử dụng tấm ốp than tre ngoài trời có bền không?

    • Nên chọn loại tấm ốp than tre chuyên dụng cho ngoại thất (có lớp phủ chống tia UV, chống thấm). Việc kiểm tra, bảo trì định kỳ sẽ kéo dài tuổi thọ vật liệu.

  3. Giá thành của tấm ốp than tre có cao không?

    • Tùy theo tỷ lệ than tre, công nghệ ép và thương hiệu, giá tấm ốp than tre có thể dao động từ trung đến cao hơn gỗ công nghiệp. Tuy nhiên, so với lợi ích về khử mùi, chống ẩm, bảo vệ môi trường, chi phí này được đánh giá là xứng đáng.

  4. Có thể cắt, uốn cong tấm ốp than tre không?

    • Cắt bằng máy cưa là phổ biến, còn uốn cong đòi hỏi thiết bị và quy trình gia nhiệt chuyên dụng (và không phải loại tấm nào cũng uốn được). Bạn nên hỏi trước nhà cung cấp để được tư vấn cụ thể.

  5. Nếu tấm ốp bị trầy xước, sửa chữa như thế nào?

    • Có thể dùng giấy nhám mịn chà nhẹ để làm phẳng. Sau đó, phủ sơn hoặc keo bảo vệ cùng màu. Đối với vết xước lớn, bạn có thể cần thay mới một phần tấm.

XI. Kết luận

Tấm ốp than tre là dòng vật liệu đa năng, bền vững, kết hợp giữa tinh hoa tự nhiên và công nghệ hiện đại. Trong bối cảnh “nội thất xanh” đang trở thành xu hướng, tấm ốp than tre chính là lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai muốn tạo dựng không gian sống, làm việc vừa hiện đại, sang trọng, vừa gần gũi với thiên nhiên. Đây cũng là giải pháp thiết thực để nâng tầm kiến trúc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao, đồng thời giảm gánh nặng lên môi trường thông qua việc sử dụng nguồn nguyên liệu tái sinh và công nghệ ít gây ô nhiễm.

Tóm lại, nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu vừa bền bỉ, vừa có khả năng cải thiện chất lượng không khí, lại mang dấu ấn thẩm mỹ riêng biệt, thì tấm ốp than tre chính là “ứng viên” sáng giá. Hãy lựa chọn sản phẩm từ những nhà cung cấp uy tín, kết hợp quá trình thi công chuẩn chỉnh để có một không gian sống và làm việc đẳng cấp, giàu giá trị bền vững.

Cùng chuyên mục

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025

10/04/2025

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025 1. Giới Thiệu Chung Về...

CÁC MẪU TRẦN NHỰA NANO TRẮNG 2025

CÁC MẪU TRẦN NHỰA NANO TRẮNG 2025

24/04/2025

CÁC MẪU TRẦN NHỰA NANO TRẮNG 1. Mở đầu: Sức hút của trần nhựa nano trắng Trong kiến trúc nội...

Các Lỗi Thường Gặp Khi Thiết Kế Nội Thất Phòng Ngủ 2025

Các Lỗi Thường Gặp Khi Thiết Kế Nội Thất Phòng Ngủ 2025

21/04/2025

Mở đầu – Vì sao “phòng ngủ 2025” cần được thiết kế đúng ngay từ đầu? Năm 2025 đánh dấu giai đoạn...

Nhựa Zukoplast Chống Nước Giải Pháp Cho Khu Vực Bếp 2025

Nhựa Zukoplast Chống Nước Giải Pháp Cho Khu Vực Bếp 2025

03/05/2025

Nhựa Nội Thất Zukoplast Chống Nước Tuyệt Đối Cho Tủ Bếp Giới thiệu Khu vực bếp là nơi chịu tác...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x