Tấm ốp than tre ưu nhược điểm 2025

THƯ VIỆN

Nội thất Xanh - Đồng bộ cho mọi công trình

Tấm ốp than tre ưu nhược điểm 2025

Tấm ốp than tre ưu nhược điểm 2025

06/05/2025

Giới thiệu tấm ốp than tre

Tấm ốp than tre là một trong những vật liệu nội thất đang được ưa chuộng mạnh mẽ trong những năm gần đây. Được sản xuất từ nguyên liệu tre giàu carbon, trải qua quá trình xử lý nhiệt và ép áp suất cao, tấm ốp than tre sở hữu nhiều đặc tính vượt trội so với gỗ công nghiệp hay nhựa PVC truyền thống. Không chỉ mang nét thẩm mỹ tự nhiên, ấm áp, tấm ốp than tre còn đáp ứng tốt yêu cầu về kháng khuẩn, chống ẩm mốc, cách âm và cách nhiệt. Nhờ vậy, đây chính là lựa chọn hoàn hảo cho những ai mong muốn kiến tạo không gian sống xanh, hiện đại và thân thiện với môi trường.

1. Cấu tạo và thành phần của tấm ốp than tre

Tấm ốp than tre được hình thành qua quy trình khép kín với 4 lớp chính:

1.1 Lõi than tre

  • Nguồn gốc: Tre già được chọn lọc kỹ, có hàm lượng carbon cao.

  • Tính năng: Giúp kháng khuẩn, ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và nấm mốc. Đồng thời, lõi than tre có độ cứng tốt, chịu lực và chống va đập.

1.2. Lớp keo kết dính chuyên dụng

  • Thành phần: Keo gốc Polyurethane hoặc Acrylic, không chứa formaldehyde độc hại.

  • Công dụng: Kết dính chắc chắn các sợi than tre, chịu nhiệt lên đến 120°C, đảm bảo độ ổn định cao khi thi công trong điều kiện nhiệt độ biến đổi.

1.3. Lớp phủ bề mặt UV

  • Đặc điểm: Sơn UV được phủ mỏng, an toàn sức khỏe, không phát thải VOC.

  • Chức năng: Chống trầy xước, dễ vệ sinh, chống bám bẩn và giữ màu bền lâu.

1.4. Lớp cân bằng

  • Mục đích: Giúp tấm ốp có độ dày và độ cứng đồng đều, ngăn cong vênh khi thay đổi độ ẩm.

  • Độ dày phổ biến: 6 mm, 9 mm, 12 mm, phù hợp đa dạng nhu cầu cách âm, chịu lực.

Tấm ốp Than Tre

2. Ưu điểm của tấm ốp than tre

2.1. Khả năng kháng khuẩn tự nhiên

Than tre có cấu trúc mao mạch vi mô, ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn và nấm mốc. Điều này đặc biệt quan trọng tại các khu vực ẩm ướt như phòng bếp, phòng tắm – nơi dễ phát sinh vi sinh vật gây hại.

2.2. Chống ẩm, ngăn mốc hiệu quả

Nhờ khả năng hút ẩm và khử ẩm linh hoạt, tấm ốp than tre duy trì độ ẩm bề mặt lý tưởng, hạn chế tối đa hiện tượng phồng rộp, bong tróc, từ đó kéo dài tuổi thọ công trình.

2.3. Thân thiện với môi trường

So với gỗ tự nhiên, quy trình sản xuất tấm ốp than tre ít phát thải khí CO₂, không đốn hạ cây rừng. Sau khi kết thúc vòng đời, tấm ốp có thể tái chế hoặc phân hủy sinh học, góp phần giảm thiểu rác thải.

2.4. Cách âm và cách nhiệt

Lõi than tre với cấu trúc xốp nhẹ giúp hấp thụ âm thanh, giảm tiếng ồn hiệu quả. Bên cạnh đó, tính cách nhiệt cũng đem lại không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông.

2.5. Độ bền cao và khả năng chịu lực tốt

Tấm ốp than tre có độ bền trung bình 15–20 năm khi sử dụng trong điều kiện bình thường. Khả năng chống va đập và trầy xước nhờ lớp phủ UV giúp vật liệu giữ nguyên hình dáng, màu sắc lâu dài.

2.6. Thẩm mỹ tự nhiên, phong cách đa dạng

Vân than tre với sắc nâu trầm, đen nhẹ tạo cảm giác ấm cúng, gần gũi. Phù hợp với phong cách nội thất hiện đại (modern), tối giản (minimalism) hoặc rustic, industrial.

ưu điểm tấm ốp than tre

3. Nhược điểm của tấm ốp than tre

3.1. Giá thành cao

  • Khoảng giá tham khảo:

    • Tấm 6 mm: 500.000–650.000 VNĐ/m²

    • Tấm 9 mm: 700.000–850.000 VNĐ/m²

    • Tấm 12 mm: 900.000–1.200.000 VNĐ/m²
      So với nhựa PVC hay gỗ MDF, mức giá này cao hơn từ 20–50%, phù hợp với phân khúc cao cấp.

3.2. Lựa chọn màu sắc hạn chế

Do đặc trưng của than tre, tấm ốp có tông màu chính là nâu sẫm, đen nhẹ, không đa dạng như các tấm nhựa PU hay PVC foam có thể điều chỉnh sắc tố.

3.3. Thi công đòi hỏi kỹ thuật

Để đảm bảo độ bền và ổn định, thi công tấm ốp than tre yêu cầu:

  • Bề mặt tường phẳng, sạch, khô.

  • Kỹ thuật dán keo chính xác, đều tay.

  • Chèn ron khít để ngăn nước và hơi ẩm xâm nhập.

3.4. Bảo trì định kỳ

Mặc dù kháng khuẩn tốt, nhưng tấm ốp than tre vẫn cần lau chùi thường xuyên với dung dịch trung tính, tránh dùng hóa chất tẩy mạnh hoặc dụng cụ cứng gây trầy xước lớp UV.

ưu nhược điểm tấm ốp than tre

4.Ứng dụng phổ biến của tấm ốp than tre

4.1. Phòng khách

  • Vách trang trí: Tạo điểm nhấn cho kệ TV, sofa.

  • Ốp trần: Kết hợp đèn âm trần, mang đến không gian ấm cúng.

tấm ốp than tre

4.2. Phòng bếp

  • Ốp tường bếp: Chống dầu mỡ, dễ vệ sinh, hạn chế ẩm mốc.

  • Tủ bếp: Bề mặt cánh tủ giữ dáng lâu, không bong tróc.

ưu nhược điểm tấm ốp than tre

4.3. Phòng tắm

  • Ốp khu vực khô: Sau lavabo, giúp kháng khuẩn, ngăn nấm mốc, dễ lau rửa.

  • Vách ngăn phòng tắm: Tách khu vực ướt – khô, an toàn và thẩm mỹ.

tấm ốp than tre

4.4. Văn phòng, quán cà phê, nhà hàng

Ứng dụng làm tường logo, quầy bar, vách ngăn giữa các bàn,… giúp không gian chuyên nghiệp, sang trọng.

thi công tấm ốp than tre

5.Tiêu chí chọn mua tấm ốp than tre

5.1. Xuất xứ và thương hiệu

Ưu tiên sản phẩm có chứng nhận FSC (Forest Stewardship Council) hoặc tương đương, đảm bảo nguồn gốc tre bền vững.

5.2. Chứng nhận an toàn

  • Formaldehyde (HCHO) ≤ 0.01 ppm.

  • VOC ≤ 0.1 mg/m³.
    Những chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người sử dụng.

5.3. Độ dày và khối lượng

  • Tấm dày 6 mm phù hợp trang trí tường, vách ngăn.

  • Tấm dày 9–12 mm dùng cho trần, tủ bếp chịu lực.
    Khối lượng càng lớn, khả năng cách âm và cách nhiệt càng tốt.

5.4. Lớp phủ bề mặt

Kiểm tra độ bám sơn, khả năng chống trầy xước (thí nghiệm với vật nhọn hoặc thước kẽm), độ bóng và tính mờ (matte) để phù hợp phong cách.

5.5. Bảo hành và hậu mãi

Chọn nhà cung cấp bảo hành từ 5–10 năm, có dịch vụ khảo sát, vận chuyển và hỗ trợ thi công tận nơi.

5.6 Một số kích thước phổ biến của tấm ốp than tre

Các kích thước phổ biến của tấm ốp than tre: xem thêm

tấm ốp than tre

6.Hướng dẫn lắp đặt chi tiết

6.1. Chuẩn bị bề mặt

  • Làm phẳng tường, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc.

  • Sơn lót nếu cần để tăng độ bám dính keo.

6.2. Đo đạc và cắt tấm

  • Sử dụng cưa tay hoặc máy cắt bàn với lưỡi hợp kim.

  • Cắt mép vuông góc, chiều dài dư khoảng 1–2 cm để căn chỉnh.

6.3. Phủ keo và dán tấm

  • Phủ keo đều mặt sau tấm, diện tích 40–50% bề mặt.

  • Ấn tấm vào tường, dùng con lăn gỗ lăn đều để keo bám chắc.

6.4. Chèn ron và phào

  • Dùng ron silicon kháng nước chạy quanh mép.

  • Lắp phào chân tường để che khe hở và ngăn nước.

6.5. Kiểm tra sau thi công

  • Đợi keo khô 24 giờ, kiểm tra độ bám chắc.

  • Lau bề mặt tấm bằng khăn mềm, loại bỏ vết keo thừa.

thi công tấm ốp than tre

7.Bảo trì và vệ sinh định kỳ

7.1. Lau chùi hàng tuần

  • Dùng khăn ẩm, dung dịch xà phòng nhẹ.

  • Tránh miếng bùi nhùi hoặc hóa chất tẩy rửa mạnh.

7.2. Vệ sinh sâu định kỳ

  • Sử dụng máy hút bụi để loại bỏ bụi bẩn kẽ ron.

  • Kiểm tra ron silicon, vá lại nơi tróc.

7.3. Ngăn chặn va đập mạnh

  • Hạn chế kê sát vật nặng hoặc va đập chủ quan, tránh làm hỏng lớp UV.

thi công tấm ốp than tre

8.So sánh tấm ốp than tre với các vật liệu khác

Tiêu chí Tấm ốp than tre Gỗ công nghiệp (MDF/HDF) Nhựa nano PVC foam
Kháng khuẩn Rất cao Thấp Trung bình Thấp
Chống ẩm, mốc Cao Thấp Trung bình Trung bình
Độ bền 15–20 năm 10–15 năm 12–18 năm 8–12 năm
Cách âm, cách nhiệt Tốt Trung bình Trung bình Yếu
Thân thiện môi trường Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Giá thành (VNĐ/m²) 500k–1.2 tr 200k–400k 300k–700k 150k–300k
tấm ốp than tre thực tế

9.Giá thành và bảng giá tham khảo

Độ dày (mm) Giá tham khảo (VNĐ/m²)
6 500.000–650.000
9 700.000–850.000
12 900.000–1.200.000

Lưu ý: Giá chưa bao gồm phí vận chuyển, thi công và VAT. Có thể dao động tùy khu vực và thương hiệu.

Kết luận

Tấm ốp than tre là giải pháp ốp tường, vách ngăn và trần cao cấp, mang đến nhiều ưu điểm về kháng khuẩn, chống ẩm, cách âm, thẩm mỹ tự nhiên và thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm về giá thành, độ đa dạng màu sắc và yêu cầu kỹ thuật thi công cũng là những điểm cần cân nhắc. Để phát huy tối đa công năng, người dùng nên chọn mua sản phẩm từ thương hiệu uy tín, đảm bảo chứng nhận an toàn và tuân thủ đúng quy trình lắp đặt – bảo trì.

Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về ưu nhược điểm tấm ốp than tre, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp cho dự án nội thất của mình. Trân trọng!

Cùng chuyên mục

TOP 7 VẬT LIỆU PHÙ HỢP CHO NỘI THẤT KHU VỰC BẾP

TOP 7 VẬT LIỆU PHÙ HỢP CHO NỘI THẤT KHU VỰC BẾP

09/05/2025

Giới thiệu Trong không gian sống hiện đại, khu vực bếp không chỉ là nơi nấu nướng mà còn là...

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không?

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không?

09/04/2025

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không? Ốp nhựa cho phòng ngủ là giải pháp nội thất hiện đại, mang...

Những Lỗi Sai Khi Bài Trí Bàn Thờ Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

Những Lỗi Sai Khi Bài Trí Bàn Thờ Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả

11/04/2025

Những Lỗi Sai Khi Bài Trí Bàn Thờ Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả Bàn thờ là nơi linh thiêng...

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025

10/04/2025

Báo Giá Tấm Nhựa Giả Gỗ Ốp Tường Zuko – Bảng Giá Chi Tiết 2025 1. Giới Thiệu Chung Về...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x