SO SÁNH SÀN NHỰA VÀ SÀN GỖ 2025

THƯ VIỆN

Nội thất Xanh - Đồng bộ cho mọi công trình

SO SÁNH SÀN NHỰA VÀ SÀN GỖ 2025

SO SÁNH SÀN NHỰA VÀ SÀN GỖ 2025

12/05/2025

Nên Sử Dụng Sàn Nhựa Hay Sàn Gỗ

1.Giới thiệu

Trong xu hướng thiết kế nội thất hiện đại, việc lựa chọn loại sàn phù hợp không chỉ quyết định tính thẩm mỹ của không gian mà còn ảnh hưởng đến độ bền, chi phí đầu tư và trải nghiệm sử dụng lâu dài. Hai dòng sản phẩm phổ biến nhất trên thị trường Việt Nam hiện nay là sàn nhựa và sàn gỗ. Mỗi loại đều sở hữu những ưu – nhược điểm riêng, phù hợp với nhu cầu và điều kiện khác nhau của gia chủ. Bài viết này sẽ giúp bạn so sánh chi tiết giữa sàn nhựa và sàn gỗ theo các tiêu chí: đặc tính vật liệu, độ bền, khả năng chống ẩm mốc, thi công lắp đặt, chi phí, thẩm mỹ, an toàn sức khỏe và tính thân thiện môi trường. Qua đó, bạn có thể đưa ra quyết định thông thái để lựa chọn loại sàn tối ưu nhất cho ngôi nhà hoặc công trình của mình.

2. Định nghĩa và phân loại

2.1 Sàn nhựa là gì?

  • Khái niệm: Sàn nhựa (PVC) là loại sàn được cấu tạo từ nhựa tổng hợp polyvinyl chloride và các chất phụ gia, cán ép hoặc đúc thành tấm hoặc cuộn.

  • Phân loại:

    • Sàn nhựa hèm khóa (LVT – Luxury Vinyl Tile): Thiết kế mô phỏng vân gỗ, vân đá, lắp ghép nhanh chóng.

    • Sàn nhựa cuộn: Thường dùng cho khu vực có diện tích lớn, chịu ẩm tốt, thi công bằng cách dán keo.

    • Sàn nhựa SPC (Stone Plastic Composite): Thêm bột đá vôi giúp tăng độ cứng, chống va đập.

sàn nhựa

 2.2 Sàn gỗ là gì?

  • Khái niệm: Sàn gỗ công nghiệp và sàn gỗ tự nhiên là hai loại chủ đạo.

  • Phân loại:

    • Sàn gỗ tự nhiên: Chế tác từ các loại gỗ quý như sồi, óc chó, căm xe, gõ đỏ… Ưu điểm vân gỗ tự nhiên, chịu lực tốt.

    • Sàn gỗ công nghiệp (HDF/MDF): Lõi gỗ ép phủ melamine, laminate hoặc veneer. Có nhiều màu sắc, giá thành phải chăng.

sàn gỗ

3.Tiêu chí so sánh chi tiết

3.1  Độ bền và khả năng chịu lực

  • Sàn nhựa:

    • Độ cứng: Sàn nhựa SPC có độ cứng cao, chịu va đập, ít trầy xước.

    • Khả năng chịu tải: Tốt, phù hợp nhà ở, văn phòng, cửa hàng.

  • Sàn gỗ:

    • Sàn gỗ tự nhiên: Độ bền vượt trội, tuổi thọ 20–30 năm nếu bảo trì đúng cách.

    • Sàn gỗ công nghiệp: Tuổi thọ 8–15 năm, dễ bị phồng rộp khi ngấm nước.

 3.2 Chống ẩm, mốc và chống thấm

  • Sàn nhựa:

    • Chống nước tuyệt đối, không phồng rộp khi ngập nước.

    • Phù hợp phòng tắm, bếp, khu vực công cộng.

  • Sàn gỗ:

    • Sàn gỗ tự nhiên: Khả năng hút ẩm và co ngót; cần sơn hoặc phủ lớp chống thấm.

    • Sàn gỗ công nghiệp: Cốt gỗ HDF kỵ nước, dễ hư hỏng nếu bị ngập.

3.3 Thi công và lắp đặt

  • Sàn nhựa:

    • Lắp hèm khóa: Nhanh, không cần keo, có thể tái sử dụng.

    • Dán keo: Cần keo chuyên dụng, thời gian thi công lâu hơn.

  • Sàn gỗ:

    • Sàn gỗ công nghiệp: Thi công bằng hèm khóa, dễ dàng thay thế, không cần keo.

    • Sàn gỗ tự nhiên: Cần keo chuyên dụng, đòi hỏi thợ có kỹ thuật, thời gian thi công lâu.

3.4 Chi phí đầu tư

  • Sàn nhựa:

    • Sàn nhựa cuộn: 150.000–300.000 VNĐ/m².

    • Sàn nhựa hèm khóa LVT: 300.000–600.000 VNĐ/m².

    • Sàn nhựa SPC: 400.000–800.000 VNĐ/m².

  • Sàn gỗ:

    • Sàn gỗ công nghiệp: 200.000–400.000 VNĐ/m².

    • Sàn gỗ tự nhiên: 600.000–1.200.000 VNĐ/m².

 3.5 Bảo trì và vệ sinh

  • Sàn nhựa:

    • Dễ vệ sinh, chỉ cần lau ướt hoặc quét khô.

    • Ít bám bẩn, kháng hóa chất tẩy rửa.

  • Sàn gỗ:

    • Cần lau khô, tránh ngập nước.

    • Định kỳ 3–5 năm đánh bóng, phủ sơn mới.

 3.6 Thẩm mỹ và cảm nhận không gian

  • Sàn nhựa:

    • Mô phỏng vân gỗ, đá, xi măng với công nghệ in 3D sắc nét.

    • Màu sắc đa dạng, phù hợp phong cách hiện đại, tối giản.

  • Sàn gỗ:

    • Vân gỗ tự nhiên ấm áp, sang trọng.

    • Phong cách cổ điển, luxury, dễ phối với nội thất gỗ.

3.7  An toàn sức khỏe và môi trường

  • Sàn nhựa:

    • Chứa PVC và chất phụ gia; cần chọn sản phẩm đạt chứng nhận RoHS, không mùi khó chịu.

    • Có thể tái chế nhưng khó phân hủy.

  • Sàn gỗ:

    • Sàn gỗ tự nhiên: Thân thiện với môi trường, khả năng tái sử dụng cao.

    • Sàn gỗ công nghiệp: Cốt gỗ ép sử dụng keo urea-formaldehyde; cần chọn loại ít formaldehyde (E1, E0).

so sánh sàn nhựa và sàn gỗ

4. Ứng dụng thực tiễn

4.1 Không gian gia đình

  • Phòng khách, phòng ngủ: Cả sàn gỗ và sàn nhựa đều phù hợp; nếu ưu tiên cảm giác ấm áp, chọn sàn gỗ; ưu tiên chống ẩm, chọn sàn nhựa.

  • Phòng bếp, phòng tắm: Sàn nhựa SPC và cuộn là lựa chọn tối ưu, đảm bảo chống thấm, chịu ẩm.

 4.2 Văn phòng và thương mại

  • Văn phòng: Sàn nhựa hèm khóa LVT và sàn gỗ công nghiệp đều phù hợp; ưu tiên tuổi thọ cao, giá thành vừa phải.

  • Cửa hàng, showroom: Sàn nhựa có họa tiết đa dạng, dễ thay mới khi cần cập nhật phong cách.

Xem thêm:

SỰ KHÁC BIỆT GIỮA SÀN NHỰA GIẢ GỖ CÓ HÈM KHÓA VÀ SÀN NHỰA GIẢ GỖ DÁN KEO

sàn gỗ

Kết luận và gợi ý lựa chọn

Việc chọn sàn nhựa hay sàn gỗ phụ thuộc vào ngân sách, mục đích sử dụng và phong cách thiết kế:

  • Chọn sàn nhựa khi bạn cần giải pháp chống ẩm, dễ thi công, chi phí linh hoạt và họa tiết đa dạng. Đặc biệt phù hợp khu vực bếp, phòng tắm, showroom, văn phòng cho thuê.

  • Chọn sàn gỗ khi ưu tiên không gian ấm cúng, sang trọng, giá trị thẩm mỹ cao và sẵn sàng đầu tư cho bảo trì định kỳ. Thích hợp phòng khách, phòng ngủ và các công trình cao cấp.

Cùng chuyên mục

Cấu Tạo Tấm Ốp | Tấm ốp Zuko 2025

Cấu Tạo Tấm Ốp | Tấm ốp Zuko 2025

10/04/2025

Cấu Tạo Tấm Ốp | Tấm Ốp Zuko 2025 Năm 2025, tấm ốp Zuko tiếp tục được cải tiến về...

Các Thông Tin Trần gỗ nhựa Ngoài Trời 2025

Các Thông Tin Trần gỗ nhựa Ngoài Trời 2025

03/05/2025

 Xu Hướng Dùng Trần Gỗ nhựa Ngoài Trời Giới thiệu Trong bối cảnh thiết kế kiến trúc hiện đại, việc...

GỢI Ý XU HƯỚNG NỘI THẤT PHÒNG TẮM ĐẸP 2025

GỢI Ý XU HƯỚNG NỘI THẤT PHÒNG TẮM ĐẸP 2025

13/05/2025

Trong bối cảnh năm 2025, không gian phòng tắm không chỉ là nơi sinh hoạt, vệ sinh hàng ngày mà...

La phông nhựa là gì – la phông nhựa giả gỗ 2025

La phông nhựa là gì – la phông nhựa giả gỗ 2025

26/04/2025

Tất Cả Thông Tin Về la Phông Nhựa Mở Đầu Trong bối cảnh thị trường vật liệu nội thất ngày...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x