Tấm Ốp Cho Khu Vực Công Cộng 2025

THƯ VIỆN

Nội thất Xanh - Đồng bộ cho mọi công trình

Tấm Ốp Cho Khu Vực Công Cộng 2025

Tấm Ốp Cho Khu Vực Công Cộng 2025

10/05/2025

Các khu vực công cộng như hành lang chung cư, sảnh tòa nhà, trường học, bệnh viện, trung tâm thương mại… luôn đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe về độ bền, khả năng chống cháy, chống ẩm mốc, đồng thời phải dễ vệ sinh, mang tính thẩm mỹ cao và đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Việc lựa chọn tấm ốp tường phù hợp không chỉ giúp bảo vệ công trình mà còn tạo ấn tượng chuyên nghiệp, hiện đại. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết các hạng mục quan trọng khi chọn và ứng dụng tấm ốp cho khu vực công cộng, giúp bạn đưa ra giải pháp tối ưu cho dự án của mình.

1. Tầm quan trọng của tấm ốp cho không gian công cộng

  • Bảo vệ kết cấu: Khu vực công cộng chịu lưu lượng người qua lại lớn, dễ va đập, bám bẩn. Tấm ốp chịu lực tốt giúp bảo vệ tường gốc, giảm chi phí sửa chữa.

  • An toàn phòng cháy: Nhiều vật liệu ốp đạt chuẩn A1, A2 (không cháy, không sinh khói độc), rất cần thiết trong không gian đông người.

  • Tính thẩm mỹ & thương hiệu: Bề mặt ốp đồng nhất, hoa văn sắc nét, kết hợp ánh sáng hợp lý tạo hình ảnh chuyên nghiệp cho tòa nhà, cơ quan, trường học…

  • Dễ bảo trì, vệ sinh: Vật liệu chống bám bẩn, chống ẩm mốc, giảm thời gian và chi phí làm sạch.

2. Lợi ích khi sử dụng tấm ốp tường cho khu vực công cộng

2.1. Độ bền và khả năng chịu va đập

Tấm ốp công cộng thường có độ dày từ 10–20 mm, kết cấu chắc chắn, chịu được lực va chạm nhẹ và trọng lượng tĩnh cao, bảo vệ tường khỏi trầy xước, nứt vỡ.

2.2. Khả năng chống cháy, chống ẩm mốc

  • Chống cháy: Các loại tấm nhựa PVC nano, tấm Aluminium Composite Panel (ACP) lõi chống cháy, tấm HPL khả năng chịu lửa cao.

  • Chống ẩm mốc: Composite, WPC, PVC đều có tính kháng nước, không sinh nấm mốc, phù hợp khu vực dễ ẩm như nhà vệ sinh công cộng hoặc hành lang không có điều hòa.

2.3. Thẩm mỹ đa dạng

Hoa văn vân gỗ, vân đá, tấm 3D tạo chiều sâu, tấm kim loại phủ sơn tĩnh điện… giúp kiến trúc trở nên hiện đại, sang trọng.

2.4. Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công

Hệ khoá âm-chìm hoặc keo chuyên dụng giúp thi công nhanh, giảm nhân công và thời gian ngưng trệ hoạt động công cộng.

tấm ốp công cộng

3. Phân loại tấm ốp phù hợp khu vực công cộng

3.1. Tấm nhựa PVC kháng cháy lan

  • Đặc điểm: Trọng lượng nhẹ, giá thành phải chăng, đa dạng vân màu.

  • Ứng dụng: Hành lang chung cư, văn phòng, lớp học.

tấm ốp pvc

3.2. Tấm ACP (Aluminium Composite Panel) lõi chống cháy

  • Đặc điểm: Lõi nhựa cứng chịu nhiệt, hai mặt nhôm mạ sơn Polyester hoặc PVDF, khả năng chống cháy cấp độ B1–A2.

  • Ứng dụng: Mặt dựng ngoại thất, sảnh lớn, tầng hầm, khu vực cầu thang máy.

Z6586994553764 A324620a787c1df90d99490d9b79191d

3.3. Tấm HPL (High Pressure Laminate)

  • Đặc điểm: Tổng hợp giấy kraft ngâm nhựa phenolic ép áp suất cao, bề mặt melamine đa dạng họa tiết, chịu va đập tốt.

  • Ứng dụng: Thiết bị vệ sinh công cộng, văn phòng công sở, hành lang bệnh viện.

Hpl Browns

3.4. Tấm WPC (Wood Plastic Composite)

  • Đặc điểm: Hỗn hợp gỗ bột và nhựa PE/PVC, thân thiện môi trường, kháng mối mọt, cách âm tốt.

  • Ứng dụng: Trường học, khu vui chơi trẻ em, phòng họp.

Tam Nhua Op Tuong Van Go Lam Tu Polyvinyl Chloride

3.5. Tấm PVC Foam (Foam PVC giả đá)

  • Đặc điểm: Nhẹ, dễ thi công, tạo hiệu ứng vân đá tự nhiên.

  • Ứng dụng: Sảnh chờ, phòng trưng bày, nhà hàng công cộng.

Can Mua Tam Formex Kich Thuoc 122m X 244m Tai Hai Phong 1

4. Tiêu chí lựa chọn tấm ốp cho không gian công cộng

4.1. Tiêu chuẩn chống cháy, chống khói độc

  • Chọn các sản phẩm có chứng nhận UL 94 (HB, V0) hoặc tiêu chuẩn châu Âu EN 13501-1 (B, C, A1, A2) để đảm bảo an toàn phòng cháy.

4.2. Độ bền cơ học và chống va đập

  • Vật liệu phải có độ cứng cao, chịu được lực va đập theo tiêu chuẩn ASTM D4728 hoặc ISO 179.

4.3. Khả năng chống ẩm, kháng khuẩn

  • Ưu tiên tấm phủ nano kháng khuẩn, chống ẩm mốc cho khu vực có độ ẩm cao hoặc đông người như nhà vệ sinh công cộng, bệnh viện.

4.4. Dễ vệ sinh và bảo trì

  • Bề mặt nhẵn, không bám bụi, hóa chất tẩy rửa nhẹ không làm hư hại lớp phủ.

4.5. Thẩm mỹ và phong cách kiến trúc

  • Chọn tông màu trung tính, vân gỗ vân đá nhẹ nhàng hoặc tấm 3D nổi để phù hợp với phong cách tổng thể tòa nhà.

4.6. Ngân sách dự án

  • So sánh chi phí vật liệu và thi công: PVC foam và PVC nano giá mềm; ACP, HPL, WPC giá cao hơn nhưng độ bền và tính năng vượt trội.

tấm ốp công cộng

5. Ứng dụng thực tế trong các khu vực công cộng

Khu vực công cộng Loại tấm ốp đề xuất Ưu điểm nổi bật
Hành lang chung cư PVC nano, HPL Chống ẩm, chịu va đập, giá hợp lý
Sảnh tòa nhà ACP lõi chống cháy, tấm 3D Hiện đại, chống cháy, tạo điểm nhấn kiến trúc
Phòng chờ, sảnh trưng bày PVC giả đá, tấm 3D họa tiết nghệ thuật Tính thẩm mỹ cao, nhẹ, dễ thi công
Nhà vệ sinh công cộng HPL, PVC nano kháng khuẩn Chống ẩm mốc, kháng khuẩn, dễ vệ sinh
Trường học, phòng họp WPC, HPL Cách âm, kháng mối mọt, chịu lực tốt
Bệnh viện, khu điều trị PVC kháng khuẩn, ACP chống cháy Tiêu chuẩn y tế, an toàn phòng cháy
Trung tâm thương mại ACP, tấm aluminum perforated Tạo hiệu ứng ánh sáng, sang trọng

6. Hướng dẫn thi công tấm ốp công cộng

6.1. Chuẩn bị bề mặt

  1. Làm phẳng tường: Trát bột bả, sơn lót chống ẩm.

  2. Đánh dấu tim tường: Xác định vị trí khung xương, trụ đỡ.

6.2. Lắp dựng hệ khung xương

  • Khung thép hoặc nhôm định hình, khoảng cách 400–600 mm giữa các thanh.

  • Tránh để khung tiếp xúc trực tiếp tường ẩm, sử dụng keo silicon chống ẩm.

6.3. Gắn tấm ốp

  • Hệ khoá cam – khoá chìm: Lắp tấm đầu, sau đó khoá các tấm kế tiếp.

  • Bắn vít: Với tấm HPL, ACP dùng vít chuyên dụng, lỗ khoan mồi để tránh nứt vỡ.

  • Keo kết dính: PVC foam có thể dán trực tiếp lên tường phẳng bằng keo PU hoặc keo MS polymer.

6.4. Hoàn thiện mối nối

  • Trét keo silicone kháng khuẩn tại khe nối, đảm bảo tính thẩm mỹ và đàn hồi.

  • Vệ sinh bề mặt với khăn mềm ngay sau khi thi công.

6.5. Biện pháp an toàn

  • Nhân công trang bị đồ bảo hộ, dây an toàn khi thi công cao tầng.

  • Kiểm tra hệ thống điện, tránh làm việc gần nguồn điện ẩm ướt.

tấm ốp công cộng

7. Bảo trì và vệ sinh tấm ốp công cộng

7.1. Lịch vệ sinh định kỳ

  • Lau chùi bề mặt ốp mỗi tuần với khăn ẩm pha xà phòng nhẹ.

7.2. Xử lý vết bẩn và kháng khuẩn

  • Dùng dung dịch kháng khuẩn chuyên dụng cho tấm phủ nano.

  • Vết dầu mỡ hoặc bút lông có thể dùng cồn isopropyl và khăn mềm.

7.3. Kiểm tra và thay thế

  • Hàng năm kiểm tra ốc vít, khung xương, khe nối; bổ sung keo silicone nếu cần.

  • Thay tấm lỗi hoặc hư hỏng mà không ảnh hưởng đến các tấm xung quanh.

8. Chi phí và báo giá tham khảo

Loại vật liệu Giá vật liệu (VNĐ/m²) Giá thi công (VNĐ/m²) Tổng chi phí tham khảo (VNĐ/m²)
PVC foam giả đá 180.000–220.000 80.000–120.000 260.000–340.000
PVC nano kháng khuẩn 200.000–250.000 100.000–150.000 300.000–400.000
HPL 350.000–450.000 120.000–180.000 470.000–630.000
ACP lõi chống cháy 450.000–600.000 150.000–200.000 600.000–800.000
WPC 400.000–550.000 120.000–160.000 520.000–710.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính tham khảo; để có báo giá chính xác, cần khảo sát hiện trường, khối lượng thi công và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

9. Xu hướng và công nghệ mới trong tấm ốp công cộng

9.1. Tấm ốp phủ nano kháng khuẩn, kháng bụi

  • Công nghệ  hiện đại lớp nano silver kết hợp năng lượng UV giúp diệt khuẩn liên tục, phù hợp bệnh viện, trường học.

9.2. Tấm ốp tích hợp năng lượng mặt trời

  • ACP mặt ngoài lắp màng pin mỏng tích hợp, vừa ốp tường vừa khai thác điện năng cho hệ thống chiếu sáng chung.

9.3. Vật liệu tái chế – thân thiện môi trường

  • WPC sử dụng nhựa tái sinh và phụ phẩm gỗ, giảm tiêu hao tài nguyên rừng, phù hợp công trình xanh.

9.4. Tấm ốp 3D in sẵn theo mẫu thiết kế

  • Công nghệ in 3D cho phép tạo họa tiết, logo, hoa văn độc quyền, hấp dẫn về mặt hình ảnh và thương hiệu.

tấm ốp công cộng

10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Có thể lắp tấm ốp công cộng ngoài trời không?
A: Với loại ACP lõi chống cháy phủ PVDF hoặc tấm WPC chịu tia UV, có thể sử dụng ngoài trời, tuy nhiên cần chọn vật liệu chuyên dụng ngoại thất và keo chống thấm.

Q2: Tấm ốp nào phù hợp nhất cho nhà vệ sinh công cộng?
A: Ưu tiên tấm HPL hoặc PVC nano kháng khuẩn vì khả năng chịu ẩm, kháng khuẩn cao và dễ vệ sinh.

Q3: Thời gian thi công cho diện tích 100 m² mất bao lâu?
A: Trung bình 3–5 ngày, tùy điều kiện bề mặt tường và phương pháp thi công (khung xương, dán keo…).

Q4: Làm sao để xử lý khe co giãn khi tấm nở giãn?
A: Giữ khe cách tường 2–3 mm, sau đó trét keo silicone đàn hồi kháng khuẩn để chống ẩm và đảm bảo tính thẩm mỹ.

Xem thêm: 

Nhựa giả gỗ ốp ngoài trời 

11. Kết luận

Việc lựa chọn tấm ốp cho khu vực công cộng không những yêu cầu cao về độ bền, khả năng chống cháy, chống ẩm mà còn đòi hỏi tính thẩm mỹ và dễ bảo trì. Bằng cách cân nhắc các tiêu chí như tiêu chuẩn chống cháy, vật liệu, khả năng chịu va đập, tính năng kháng khuẩn và phong cách thiết kế, bạn sẽ tìm được giải pháp ốp tường tối ưu, nâng tầm không gian công cộng. Hãy phối hợp với đơn vị thi công uy tín để khảo sát, báo giá và triển khai đúng kỹ thuật, đảm bảo hiệu quả lâu dài cho công trình của bạn.

Cùng chuyên mục

Xu HướngTấm Nhựa Ốp Tường Thay Thế Vật Liệu Truyền Thống 2025

Xu HướngTấm Nhựa Ốp Tường Thay Thế Vật Liệu Truyền Thống 2025

10/04/2025

Xu Hướng Sử Dụng Tấm Nhựa Ốp Tường Thay Thế Vật Liệu Truyền Thống Hiện nay, trong lĩnh vực xây...

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không?

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không?

09/04/2025

Có Nên Ốp Nhựa Phòng Ngủ Không? Ốp nhựa cho phòng ngủ là giải pháp nội thất hiện đại, mang...

Tấm nhựa ốp tường Zuko mới nhất 2025

Tấm nhựa ốp tường Zuko mới nhất 2025

09/04/2025

Tấm nhựa ốp tường Zuko | Tấm ốp tường cao cấp mới nhất 2025 Trong bối cảnh ngành xây dựng...

Gợi Ý Cách Chọn Tấm Ốp Tường Theo Phong Thủy | Phong Thủy Nội Thất 2025

Gợi Ý Cách Chọn Tấm Ốp Tường Theo Phong Thủy | Phong Thủy Nội Thất 2025

10/04/2025

Gợi Ý Cách Chọn Tấm Ốp Tường Theo Phong Thủy | Phong Thủy Nội Thất 2025 Phong thủy trong nội...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x