15+ Mẫu Trần Nhựa Phòng Khách Được Ưa Chuộng 2025
Giới thiệu
Trong bối cảnh thị trường nội thất ngày càng phát triển và cạnh tranh, trần nhựa phòng khách đang vươn lên trở thành lựa chọn hàng đầu của gia chủ, kiến trúc sư cũng như các đơn vị thi công. Khác với trần thạch cao dễ nứt, trần gỗ tự nhiên tốn kém và dễ mối mọt, trần nhựa kết hợp ưu điểm về chống ẩm, kháng mối mọt, dễ vệ sinh, đa dạng mẫu mã và chi phí hợp lý.
Năm 2025, công nghệ in 3D vân giả gỗ – giả đá, phủ nano chống bám bẩn, tích hợp hệ đèn LED viền, cùng giải pháp khung xương tối ưu… giúp trần nhựa ngày càng thăng hoa về mặt thẩm mỹ và công năng.
1. Lợi ích của trần nhựa phòng khách
1.1. Chống ẩm, kháng mối mọt
-
Tấm nhựa PVC, nhựa nano có bề mặt không thấm nước, thích nghi với khí hậu nóng ẩm.
-
Hạn chế nấm mốc, rêu phong, duy trì độ bền lâu dài sau nhiều năm sử dụng.
1.2. Dễ vệ sinh, bảo dưỡng
-
Bề mặt trơn nhẵn, bụi bẩn không bám sâu.
-
Chỉ cần khăn mềm ẩm lau qua, không cần dùng chất tẩy mạnh, bảo vệ lớp hoàn thiện.
1.3. Đa dạng mẫu mã, hoa văn
-
Vân gỗ, vân đá, họa tiết 3D, lam sóng, perforated, uốn cong nghệ thuật…
-
Phù hợp mọi phong cách: Hiện đại (Modern), Tối giản (Minimalism), Công nghiệp (Industrial), Bắc Âu (Scandinavian), Tân cổ điển…
1.4. Thi công nhanh, tiết kiệm
-
Hệ khung xương nhẹ, chuẩn thiết kế, lắp ghép linh hoạt.
-
Tiết kiệm 30–50% thời gian thi công so với trần thạch cao, giảm chi phí nhân công.
1.5. Chi phí hợp lý
-
Giá dao động 150.000–350.000 VNĐ/m² cho tấm PVC phổ thông, 300.000–600.000 VNĐ/m² cho nano cao cấp.
-
Tổng chi phí hoàn thiện (vật liệu + nhân công) thường thấp hơn 20–30% so với gỗ tự nhiên.
1.6. An toàn sức khỏe & môi trường
-
Vật liệu không chứa formaldehyde, an toàn cho không gian sống.
-
Khả năng tái chế, giảm gánh nặng khai thác tài nguyên rừng.
2. Tiêu chí lựa chọn trần nhựa phòng khách
2.1. Chất liệu & công nghệ sản xuất
-
PVC: phổ biến, giá rẻ, chịu ẩm tốt nhưng dễ trầy xước.
-
Nano: phủ nano chống bám, chống ố vàng, tuổi thọ cao hơn.
-
Composite: chịu lực, hạn chế biến dạng, phù hợp công trình quy mô lớn.
2.2. Độ dày tấm
-
5–8 mm: trần cao dưới 3 m, không gian dân dụng.
-
8–10 mm: trần cao, công trình yêu cầu chịu lực tốt.
2.3. Hoa văn & màu sắc
-
Tông trắng kem, xám pastel mở rộng không gian.
-
Vân gỗ ấm áp (oak, walnut) cho phòng khách ấm cúng.
-
Vân đá (marble, granite) tăng tính sang trọng.
2.4. Hệ khung xương & phụ kiện
-
Khung thép mạ kẽm hoặc khung nhôm chịu ăn mòn.
-
Nẹp H, phào chỉ PU, keo silicone chống thấm khe nối.
2.5. Thương hiệu & bảo hành
-
Ưu tiên Zukoplast, Đại Phát Hoàng Hà, NewSky, Eurowindow…
-
Bảo hành từ 2–5 năm, chính sách hỗ trợ kỹ thuật nhanh chóng.
3. 18+ mẫu trần nhựa phòng khách “hot” 2025
3.1. Sóng nổi đơn sắc (Minimalism)
-
Đặc điểm: Thanh lam sóng nhẹ, bề mặt liền mạch.
-
Ưu điểm: Mở rộng thị giác; phù hợp không gian nhỏ, chung cư.
3.2. Giả gỗ vân tự nhiên (Scandinavian)
-
Đặc điểm: Vân gỗ Oak, Walnut sắc nét, phủ UV chống xước.
-
Ưu điểm: Ấm cúng, thân thiện với ánh sáng tự nhiên.
3.3. Nano vân gỗ
-
Đặc điểm: Công nghệ nano kháng bám bẩn, chống ố vàng.
-
Ưu điểm: Màu luôn tươi mới, dễ giữ gìn.
3.4. Trần nano xám nhạt lam sóng
-
Đặc điểm: Nổi bật hệ lam sóng tăng vẻ nổi bật
-
Ưu điểm: Thay thế nhanh, sửa chữa điện dễ dàng.
3.5. Họa tiết 3D nghệ thuật (Artistic)
-
Đặc điểm: Họa tiết geometric, hoa lá nổi 3D.
-
Ưu điểm: Điểm nhấn trang trí cho phòng khách phong cách cổ điển hoặc tân cổ điển.
3.6. Trần nhựa giả gỗ kết hợp với phào chỉ
-
Đặc điểm: Tấm khổ 1,2 × 6 m, không vết nối.
-
Ưu điểm: Vẻ liền mạch, sang trọng và hạn chế khe hở.
3.7. Trần nhựa hiện đại giật cấp
-
Đặc điểm: Mang vẻ sang trọng, đẳng cấp, kiểu cách
-
Ưu điểm: Thẩm mỹ và tạo chiều sâu không gian
3.8. Trần nhựa trơn đơn giản
-
Đặc điểm: Đơn giản, dễ dàng lắp ghép
-
Ưu điểm: Phong cách hiện đại, dễ thay thế từng thanh hỏng.
3.9. Trần nhựa giả gỗ sồi
-
Đặc điểm: Thanh lịch và sang trọng.
-
Ưu điểm: Hiệu ứng nghệ thuật, phù hợp biệt thự, showroom.
3.10. Trần nhựa giả vân đá
-
Đặc điểm: Vân marble, granite chân thực, phủ bóng.
-
Ưu điểm: Tăng tính sang trọng, hợp phong cách loft.
3.11. Trần nhựa viền LED âm trần (Modern Lighting)
-
Đặc điểm: Nẹp tích hợp rãnh đèn LED, ánh sáng gián tiếp.
-
Ưu điểm: Điều chỉnh màu sắc ánh sáng, tạo không khí sang trọng.
3.12. Trần nhựa nano trắng
-
Đặc điểm: bề mặt trơn, sang trọng, dễ thi công.
-
Ưu điểm: Không gian ấm áp, tinh tế.
3.13. Trần nhựa Phào chỉ PU viền (Classic)
-
Đặc điểm: Viền phào PU cổ điển kết hợp tấm nhựa.
-
Ưu điểm: Pha trộn nét tân cổ điển, phù hợp biệt thự, nhà phố cao cấp.
3.14. Trần nhựa ô vuông
-
Đặc điểm: Mảng ô vuông/hộp nổi tạo chiều sâu, ấn tượng.
-
Ưu điểm: Phong cách công nghiệp pha cổ điển.
3.15. Trần nhựa vân gỗ xám
-
Đặc điểm: màu vân gỗ xám sống động.
-
Ưu điểm: Phù hợp phòng khách sáng tạo, không gian trẻ trung.
3.16. Trần nhựa tích hợp công năng
-
Đặc điểm: Lỗ perforated vừa hút âm, vừa thông gió.
-
Ưu điểm: Giữ nhiệt độ ổn định, giảm tiếng ồn.
3.17. Trần nhựa Nano vân gỗ phủ UV (Premium Wood)
-
Đặc điểm: Phủ UV chống xước, giữ độ sáng vân gỗ lâu dài.
-
Ưu điểm: Tính thẩm mỹ cao, ít hao mòn.
3.18. Trần nhựa tân cổ điển
-
Đặc điểm: Thành phần composite bổ sung chất chống cháy.
-
Ưu điểm: An toàn cháy nổ, phù hợp công trình yêu cầu PCCC.
4. Hướng dẫn lắp đặt chi tiết
4.1. Chuẩn bị bề mặt
-
Làm sạch trần bê tông, trám vá vết nứt.
-
Đánh dấu cao độ trần mới theo dây dây tia laser.
4.2. Gắn khung xương
-
Xương chủ: Khoảng cách 600 mm.
-
Xương phụ: Khoảng cách 300 mm, vuông góc với xương chủ.
-
Cân chỉnh: Dùng dây căng, cân bằng nước.
4.3. Cắt chốt & tấm nhựa
-
Cắt tấm theo kích thước thực tế, chừa khe giãn nở 2–3 mm.
-
Sử dụng cưa tay răng mịn hoặc cưa cầm tay chuyên PVC.
4.4. Cố định tấm
-
Dùng vít bo tròn chuyên dụng, vít vào gân cứng của tấm.
-
Khoảng cách vít: 250–300 mm một vít.
4.5. Hoàn thiện mối nối
-
Nẹp H che khe trần – tường.
-
Phào PU che khe giữa các tấm.
-
Trét silicone kháng nước tại khe tường, khe điện.
4.6. Thời gian & Nhân công
-
Diện tích 20 m²: 1 thợ chính + 1 phụ, hoàn thiện trong 1–1,5 ngày.
-
Công cụ: máy khoan, cưa PVC, thước thủy, dây căng laser, vít chuyên dụng.
5. Bảo trì & vệ sinh
-
Lau bụi định kỳ: 3 tháng/lần bằng khăn mềm ẩm.
-
Siết vít: 6 tháng/lần, đặc biệt sau mùa mưa bão.
-
Xử lý vết bẩn:
-
Vết nhẹ: xà phòng loãng lau.
-
Vết cứng: cồn pha loãng lau nhanh.
-
-
Thay tấm hỏng: Nhanh chóng thay thế tấm nứt, ố vàng để duy trì thẩm mỹ.
6. So sánh với vật liệu truyền thống
Tiêu chí | Trần nhựa | Trần thạch cao | Trần gỗ tự nhiên |
---|---|---|---|
Chống ẩm | ☑️ Rất tốt | ❌ Dễ nứt, ẩm mốc | ❌ Dễ mối mọt |
Thi công nhanh | ☑️ 1–2 ngày hoàn thiện | ❌ 3–5 ngày | ❌ 5–7 ngày |
Chi phí | ★★★★☆ | ★★★☆☆ | ★★☆☆☆ |
Đa dạng mẫu mã | ☑️ Rất đa dạng | ❌ Hạn chế màu trắng | ☑️ Vân gỗ tự nhiên |
Bảo trì | ☑️ Dễ lau chùi | ❌ Khó sửa chữa | ❌ Tốn công chăm sóc |
An toàn sức khỏe | ☑️ Không độc hại | ⚠️ Phụ thuộc sơn | ☑️ Tự nhiên |
7. Ngân sách & Kế hoạch đầu tư
-
Khảo sát & tư vấn: Miễn phí – 500.000 VNĐ (tùy khu vực).
-
Vật liệu: 150.000–600.000 VNĐ/m² (tuỳ loại).
-
Nhân công: 80.000–120.000 VNĐ/m².
-
Phụ kiện (khung, phào, silicone): 50.000 – 100.000 VNĐ/m².
-
Tổng chi phí: 300.000 – 800.000 VNĐ/m², phụ thuộc chất liệu và độ phức tạp.
8. Xu hướng màu sắc & công nghệ 2025
-
Tông màu đất (Terracotta, Beige): Mang hơi thở thiên nhiên, tăng cảm giác ấm cúng.
-
Tông xám lạnh (Slate, Charcoal): Phong cách công nghiệp, hiện đại.
-
In 3D vân gỗ – đá giả: Hình ảnh sắc nét, sinh động như vật liệu tự nhiên.
-
Tích hợp đèn RGB/LED: Tạo hiệu ứng ánh sáng linh động, điều khiển qua app.
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Trần nhựa có chịu được trọng lực cao không?
– Với tấm dày ≥ 8 mm và khung xương đúng tiêu chuẩn, trần nhựa chịu lực tương đương trần thạch cao.
2. Có thể lắp tấm nhựa lên trần cũ thạch cao được không?
– Có, nhưng cần kiểm tra độ chịu lực của trần cũ; nếu không đảm bảo, nên tháo bỏ và lắp khung xương mới.
3. Trần nhựa có bị võng theo thời gian không?
– Nếu lắp đặt đúng kỹ thuật (độ dày, khoảng vít, khung xương), trần nhựa ổn định, không võng.
4. Tôi cần chuẩn bị gì trước khi thi công?
– Không có đồ đạc giá trị dưới trần, dọn dẹp vệ sinh, che phủ nội thất để tránh bụi.
5. Trần nhựa có tái chế được không?
– Hoàn toàn được, nhiều loại PVC và composite có thể tái chế, góp phần giảm rác thải.
10. Kết luận
Năm 2025, với 18+ mẫu trần nhựa phòng khách đa dạng về chất liệu, kiểu dáng và tính năng, bạn có vô vàn lựa chọn để biến không gian tiếp khách thành điểm nhấn ấn tượng. Từ sóng nổi tối giản, vân gỗ Rustic ấm cúng, đến họa tiết 3D nghệ thuật hay công nghệ nano kháng bẩn, trần nhựa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về thẩm mỹ, tính năng và chi phí.
Khi quyết định đầu tư, hãy cân nhắc kỹ về độ dày, hoa văn, hệ khung xương, thương hiệu và ngân sách. Đồng thời, tuân thủ hướng dẫn lắp đặt, bảo trì để đảm bảo công trình bền đẹp theo thời gian.
Chúc bạn sớm hoàn thiện phòng khách với trần nhựa hiện đại, tinh tế và bền vững.