NHỮNG VẬT LIỆU ĐƯỢC ƯA CHUỘNG ỐP BẾP HIỆN NAY 2025 - ĐẠI PHÁT HOÀNG HÀ

THƯ VIỆN

Nội thất Xanh - Đồng bộ cho mọi công trình

NHỮNG VẬT LIỆU ĐƯỢC ƯA CHUỘNG ỐP BẾP HIỆN NAY 2025

NHỮNG VẬT LIỆU ĐƯỢC ƯA CHUỘNG ỐP BẾP HIỆN NAY 2025

06/05/2025

Giới thiệu chung

Trong không gian bếp hiện đại, vật liệu ốp bếp không chỉ đóng vai trò bảo vệ tường và kệ bếp khỏi ẩm mốc, dầu mỡ mà còn góp phần tôn lên phong cách thiết kế, thẩm mỹ tổng thể. Với xu hướng ngày càng “xanh – sạch – bền”, nhiều chủ đầu tư và gia chủ đã chuyển hướng lựa chọn các vật liệu ốp bếp cao cấp, thân thiện với môi trường.

 1. Tiêu chí lựa chọn vật liệu ốp bếp

Trước khi tìm hiểu các loại vật liệu cụ thể, bạn cần lưu ý những tiêu chí sau:

1.1  Độ bền và khả năng chống ẩm, chống bám bẩn

Bếp là khu vực thường xuyên tiếp xúc với hơi nước, dầu mỡ. Vật liệu ốp bếp cần dễ vệ sinh, chống thấm và ngăn ngừa nấm mốc.

 1.2 Tính thẩm mỹ và phong cách

Màu sắc, họa tiết cũng như kết cấu bề mặt phải hài hòa với tổng thể nội thất. Phổ biến: phong cách hiện đại (Modern), tối giản (Minimalism), công nghiệp (Industrial), Bắc Âu (Scandinavian).

1.3 Khả năng chống trầy xước và chịu nhiệt

Vật liệu gần nguồn nhiệt bếp nên chịu nhiệt tốt, không cong vênh hay phai màu. Độ cứng bề mặt cao giúp tránh trầy xước do dao, chảo…

1.4 Giá thành và chi phí thi công

Mức giá dao động rộng, từ vài trăm ngàn đến triệu đồng mỗi mét vuông. Bên cạnh giá vật liệu, cần tính toán chi phí thi công, bảo trì.

 2.Các loại vật liệu ốp bếp phổ biến

 2.1. Đá Granite (Đá hoa cương)

  • Mô tả: Đá tự nhiên khai thác từ mỏ, có vân đá đa dạng.

  • Ưu điểm:

    • Chịu nhiệt, chịu lực tốt.

    • Không thấm nước, dễ vệ sinh.

    • Vân đá tự nhiên tạo vẻ sang trọng.

  • Nhược điểm:

    • Giá thành cao (800.000–1.500.000 VNĐ/m²).

    • Trọng lượng nặng, cần khung chịu lực chắc.

  • Ứng dụng: Ốp sau kệ bếp, bàn bếp, đảo bếp.

vật liệu ốp bếp

 2.2. Đá nhân tạo (Engineered Stone)

  • Mô tả: Hợp chất bột đá thạch anh và nhựa Polymer.

  • Ưu điểm:

    • Vân và màu sắc đồng nhất, có thể tùy chỉnh.

    • Chống ăn mòn hóa chất, không thấm.

    • Giá thấp hơn đá tự nhiên (600.000–1.000.000 VNĐ/m²).

  • Nhược điểm:

    • Khả năng chịu nhiệt kém hơn đá tự nhiên.

    • Vẫn có thể ố vàng nếu để vết dầu mỡ lâu.

  • Ứng dụng: Ốp tường bếp, bàn đảo, quầy bar.

vật liệu ốp bếp

 2.3. Kính cường lực (Tempered Glass)

  • Mô tả: Kính nổi dày 8–12 mm, phun sơn mặt sau.

  • Ưu điểm:

    • Bề mặt láng mịn, phản xạ ánh sáng, dễ vệ sinh.

    • Chịu nhiệt up to 300 °C, không ố vàng.

    • Màu sắc đa dạng, có thể in tranh 3D.

  • Nhược điểm:

    • Dễ bể vỡ nếu chịu va đập mạnh.

    • Cần lắp đặt chuẩn, keo chịu nhiệt chuyên dụng.

  • Ứng dụng: Ốp toàn bộ diện tích tường sau bếp.

vật liệu ốp bếp

 2.4. Gạch Mosaic/Thủy tinh

  • Mô tả: Gạch nhỏ 10×10 mm, 20×20 mm, hoặc viên Mosaic dán lưới.

  • Ưu điểm:

    • Họa tiết bắt mắt, dễ cá nhân hóa.

    • Chống ẩm, chịu nhiệt, dễ thay thế viên gạch hỏng.

  • Nhược điểm:

    • Mạch vữa rộng, dễ đóng cặn nếu không vệ sinh kỹ.

    • Thi công phức tạp, tốn thời gian.

  • Ứng dụng: Điểm nhấn khu vực bếp, tường nhẹ.

vật liệu ốp bếp

 2.5. Laminate (MFC/MDF phủ Melamine)

  • Mô tả: Cốt gỗ công nghiệp phủ Melamine, vân gỗ hoặc màu trơn.

  • Ưu điểm:

    • Giá rẻ (200.000–400.000 VNĐ/m²).

    • Mẫu mã phong phú, dễ thi công.

  • Nhược điểm:

    • Khả năng chịu nước và chịu nhiệt kém, dễ phồng rộp.

    • Bề mặt dễ trầy xước.

  • Ứng dụng: Ốp tường bếp sau ít tiếp xúc nhiệt, vách ngăn.

vật liệu ốp bếp

 2.6. Tấm nhựa PVC/PVC Foam

  • Mô tả: Tấm nhựa tổng hợp ép đùn, bề mặt có thể vân gỗ hoặc trơn.

  • Ưu điểm:

    • Kháng nước, kháng ẩm, dễ lau rửa.

    • Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh.

    • Giá trung bình (150.000–300.000 VNĐ/m²).

  • Nhược điểm:

    • Độ bền kém hơn đá và kính.

    • Dễ bay màu nếu tiếp xúc trực tiếp ánh nắng.

  • Ứng dụng: Ốp bếp, trần phụ, tủ bếp cánh ngoài.

vật liệu ốp bếp

2.7. Inox 304/316

  • Mô tả: Tấm inox dày 0.5–1 mm, đánh bóng hoặc xước.

  • Ưu điểm:

    • Chống gỉ, chịu nhiệt, chịu lực tốt.

    • Dễ vệ sinh, bề mặt sáng bóng chuyên nghiệp.

  • Nhược điểm:

    • Giá cao (500.000–1.200.000 VNĐ/m²).

    • Ít họa tiết, dễ trầy xước nếu không cẩn thận.

  • Ứng dụng: Nhà bếp công nghiệp, quán ăn, quầy bar.

vật liệu ốp bếp

 2.8. Xi măng tự san phẳng (Micro Cement)

  • Mô tả: Lớp phủ mỏng 2–3 mm, liền mạch, phẳng màu bê tông.

  • Ưu điểm:

    • Hiện đại, phong cách công nghiệp.

    • Chống nước, dễ vệ sinh, liền khối không mạch vữa.

  • Nhược điểm:

    • Giá thi công cao, cần thợ tay nghề.

    • Dễ nứt nếu nền không ổn định.

  • Ứng dụng: Không gian loft, nhà phong cách Minimalism.

vật liệu ốp bếp

3.So sánh tổng quan và gợi ý ứng dụng

Vật liệu Độ bền Chống ẩm Chịu nhiệt Thẩm mỹ Giá (VNĐ/m²) Ứng dụng gợi ý
Đá Granite Rất cao Rất tốt Rất tốt Sang trọng 800k–1.5 tr Bàn bếp, đảo bếp, ốp tường bếp
Đá nhân tạo (Quartz) Cao Tốt Tốt Đồng nhất 600k–1 tr Ốp tường bếp, quầy bar
Kính cường lực Trung bình Rất tốt Rất tốt Hiện đại 400k–800k Ốp toàn bộ tường sau bếp
Gạch Mosaic Cao Rất tốt Tốt Trang trí 300k–700k Điểm nhấn, quầy bar
Laminate Trung bình Trung bình Trung bình Đa dạng 200k–400k Vách ngăn, ốp tường bếp nhẹ
PVC/PVC Foam Trung bình Rất tốt Trung bình Đa dạng 150k–300k Bếp gia đình, trần phụ
Inox 304/316 Rất cao Rất tốt Rất tốt Công nghiệp 500k–1.2 tr Bếp công nghiệp, quầy bar
Micro Cement Trung bình Tốt Tốt Công nghiệp 600k–1 tr Loft, Minimalism

4.Hướng dẫn thi công và bảo trì

 4.1 Chuẩn bị bề mặt

  1. Làm sạch, loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn.

  2. Phủ lớp sơn lót hoặc keo chuyên dụng cho vật liệu.

 4.2 Thi công

  • Đá/Đá nhân tạo: Dùng keo dán chuyên dụng, ghép cạnh khít, chà ron.

  • Kính: Keo silicone chịu nhiệt; cố định bằng chốt inox.

  • Gạch Mosaic: Dán lưới, chà vữa mạch thật kỹ.

  • Laminate/PVC: Keo dán PVC, vít chân tường nhựa.

  • Inox: Vít inox 304, ron silicon kháng nước.

  • Micro Cement: Trát 2–3 lớp, chà mịn, sơn phủ bảo vệ.

 4.3 Bảo trì

  • Lau chùi hàng ngày bằng khăn mềm, dung dịch trung tính.

  • Tránh dùng miếng cứng, hóa chất tẩy mạnh.

  • Kiểm tra ron, keo và siết lại vít sau 6–12 tháng.

 Kết luận

Với sự đa dạng về vật liệu ốp bếp, mỗi loại đều có ưu – nhược điểm riêng, phù hợp từng phong cách và ngân sách. Đá granite, đá nhân tạo và kính cường lực dẫn đầu về độ bền và thẩm mỹ, nhưng chi phí cao; trong khi Laminate, PVC foam và gạch Mosaic là lựa chọn tiết kiệm, linh hoạt về mẫu mã. Inox và micro cement mang phong cách công nghiệp, phù hợp không gian hiện đại, quán cà phê, nhà hàng.

Khi lựa chọn, hãy cân nhắc:

  • Mục đích sử dụng: gia đình hay thương mại?

  • Ngân sách: vật liệu + thi công + bảo trì.

  • Phong cách thiết kế: hiện đại, tối giản hay công nghiệp?

Hy vọng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về các vật liệu được ưa chuộng ốp bếp hiện nay, hỗ trợ bạn đưa ra quyết định chính xác, nâng tầm không gian bếp của gia đình và công trình.

Cùng chuyên mục

Có Nên Dùng Tấm Nhựa Nội Thất Cho Nhà Vệ Sinh – Nhà Tắm? 2025

Có Nên Dùng Tấm Nhựa Nội Thất Cho Nhà Vệ Sinh – Nhà Tắm? 2025

09/05/2025

Mở Đầu Khu vực nhà vệ sinh, phòng tắm luôn là “điểm nóng” về ẩm mốc, bám bẩn và chịu...

5 CÁCH KHẮC PHỤC THỜI TIẾT NỒM ẨM HIỆU QUẢ

5 CÁCH KHẮC PHỤC THỜI TIẾT NỒM ẨM HIỆU QUẢ

11/04/2025

THỜI TIẾT NỒM ẨM LÀ GÌ? CÁCH KHẮC PHỤC KHÔNG GIAN NỒM ẨM HIỆU QUẢ 1. Giới Thiệu Chung Về...

So Sánh Các Loại Tấm Ốp Tường Xu Hướng Hiện Nay 2025

So Sánh Các Loại Tấm Ốp Tường Xu Hướng Hiện Nay 2025

12/04/2025

Tấm Ốp Tường Loại Nào Tốt: So Sánh Tấm Ốp Tường Xu Hướng Hiện Nay 2025 1. Giới thiệu chung...

15+ MẪU PHÒNG KHÁCH NHỰA NANO ĐẸP – XU HƯỚNG 2025

15+ MẪU PHÒNG KHÁCH NHỰA NANO ĐẸP – XU HƯỚNG 2025

12/04/2025

 MẪU PHÒNG KHÁCH  NHỰA NANO ĐẸP – HIỆN ĐẠI Trong lĩnh vực thiết kế và trang trí nội thất, đặc...

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x